Có 2 kết quả:
乡绅 xiāng shēn ㄒㄧㄤ ㄕㄣ • 鄉紳 xiāng shēn ㄒㄧㄤ ㄕㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a scholar or government official living in one's village
(2) a village gentleman
(3) squire
(2) a village gentleman
(3) squire
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a scholar or government official living in one's village
(2) a village gentleman
(3) squire
(2) a village gentleman
(3) squire
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0